
Giá công bố | 820,000,000₫ |
Phí đăng ký tại Tp HCM | 107,930,700₫ |
Mua trả góp chuẩn bị | 283,164,700₫ |
Giá công bố | 905,000,000₫ |
Phí đăng ký tại TP.HCM | 116,430,700₫ |
Mua trả góp chuẩn bị | 309,829,700₫ |
Giá trên là giá xe niêm yết chưa bao gồm khuyến mãi từ Toyota (nếu có)
CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MÃI THÁNG 09/2025
Toyota Tân Phú chân thành cám ơn Quý Khách Hàng đã tin tưởng và quan tâm đến sản phẩm của Toyota. Trong tháng 09/2025, Quý Khách Hàng sỡ hữu dòng xe Toyota Corolla Cross 2025 sẽ nhận được chương trình khuyến mãi hấp dẫn như sau:
- Tặng gói phụ kiện tự chọn trị giá 10 triệu đồng
- Khuyến mãi tiền mặt trị giá lên đến 50 triệu đồng
- Trả góp với lãi suất ưu đãi 6 tháng đầu 0.33%/tháng
- Miễn phí công bảo dưỡng ở các mốc 1.000km, 50.000 km, 100.000 km.
- Quà tặng kèm theo: Áo trùm xe, khăn lau xe, bao tay lái, ví da đựng giấy tờ, phiếu nhiêu liệu, tappi sàn.
Quý Khách Hàng có nhu cầu tư vấn chi tiết giá xe Toyota Cross lăn bánh tại khu vực Quý Khách đang đăng ký thường trú/ tạm trú vui lòng liên hệ hotline: 0913.82.3636
Tổng Quan Toyota Corolla Cross 2025
Toyota Corolla Cross 2025 được giới thiệu với khát vọng chinh phục nhóm khách hàng trẻ trung, năng động hơn trong phân khúc Crossover đô thị. Chính vì thế, mẫu xe đa dụng mang đậm phong cách thể thao này đã được Toyota chăm chút kỹ lưỡng từ thiết kế đến công nghệ.
Điểm khác biệt nổi bật nhất nằm ở ngoại hình hiện đại và thời thượng, mang dấu ấn hoàn toàn mới so với các phiên bản trước. Corolla Cross 2025 không chỉ cải thiện ở diện mạo, mà còn hướng tới trải nghiệm lái phóng khoáng, khả năng vận hành linh hoạt, cùng nhiều tính năng an toàn tiên tiến – những yếu tố phù hợp với lối sống trẻ trung, bận rộn và ưa khám phá của thế hệ khách hàng mới.
Giá xe Toyota Cross 2025 rất hấp dẫn như sau:
- Toyota Corolla Cross 1.8V (Xăng): 820.000.000 VND
- Toyota Corolla Cross 1.8HV (Hydrid): 905.000.000 VND
Màu trắng ngọc trai +8.000.000 VND
“Giá trên là giá xe Toyota Corolla Cross niêm yết chưa gồm các chi phí đăng ký xe: lệ phí trước bạ, phí cấp biển số xe, phí đăng kiểm và bảo hiểm xe”
Ngoại Thất Toyota Corolla Cross 2025
Về thiết kế tổng thể, Toyota Corolla Cross 2025 tiếp tục khẳng định định hướng điện hóa rõ nét với phong cách trẻ trung, mạnh mẽ và năng động hơn so với thế hệ trước. Điểm nhấn đầu tiên nằm ở lưới tản nhiệt dạng tổ ong hoàn toàn mới, tạo hiệu ứng thị giác cuốn hút. Đi kèm là cụm đèn pha LED hiện đại với tên gọi Crystalized có thiết kế sắc sảo hơn, tích hợp đèn báo rẽ hiệu ứng dòng chảy – mang đến diện mạo vừa trẻ trung, vừa sang trọng, đồng thời tối ưu khả năng chiếu sáng.
Mặt ca-lăng đa tầng (Multi-Dimensional) được tái thiết kế, lấy cảm hứng trực tiếp từ ngôn ngữ hiện đại của Lexus RX, tạo nên sự đồng nhất trong dải sản phẩm cao cấp của Toyota.
Hệ thống chiếu sáng LED Crystalized được tinh chỉnh với hiệu ứng xi-nhan dòng chảy tương tự Lexus, mang lại vẻ cao cấp ngay từ cái nhìn đầu tiên.
Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện, tích hợp xi-nhan LED và có tính năng tự điều chỉnh khi lùi, hỗ trợ tối đa cho người lái trong môi trường đô thị đông đúc.
Trên thân xe, các đường gân nổi chạy dọc tạo nên diện mạo khỏe khoắn và thể thao. Xe được trang bị mâm hợp kim nhôm 18 inch thiết kế mới, kết hợp tông màu đen – bạc tương phản, vừa tăng tính thẩm mỹ, vừa mang lại sự vững chắc khi vận hành ở tốc độ cao.
Corolla Cross 2025 được định hình với các chi tiết cứng cáp, bề thế nhưng vẫn duy trì sự mềm mại cần thiết thông qua các đường cong tinh tế. Tổng thể mang lại cảm giác cân đối, vừa vặn giữa phong cách thể thao và sự sang trọng.
Bộ la-zăng 18 inch với thiết kế phay xước hai tông màu được lấy từ bản HEV Premium, tạo điểm nhấn thể thao nổi bật hai bên hông xe.
Phía sau xe, cụm đèn hậu LED được tinh chỉnh với kiểu dáng thanh mảnh hơn, mang lại dấu ấn hiện đại và dễ nhận diện khi di chuyển vào ban đêm. Ngoài ra, cốp sau tích hợp công nghệ mở cốp rảnh tay (hands-free tailgate) giúp việc sử dụng trở nên tiện lợi hơn, đặc biệt trong những tình huống mang vác hành lý.
Khóa cửa thông minh tích hợp cảm ứng được bố trí ở cánh cửa sau, nâng cao trải nghiệm tiện nghi và sự an toàn cho người dùng.
Nhờ những nâng cấp toàn diện về thiết kế, tính năng và công nghệ tiện ích, Corolla Cross 2025 không chỉ đem đến sự thoải mái khi vận hành mà còn khẳng định giá trị xứng đáng với phân khúc. Giá xe Toyota Cross 2025 được dự đoán sẽ phản ánh đúng chất lượng, đi kèm nhiều lựa chọn phiên bản để đáp ứng đa dạng nhu cầu khách hàng, từ cá nhân trẻ trung đến gia đình hiện đại.
Nội thất Toyota Corolla Cross 2025
Khoang nội thất của Toyota Corolla Cross 2025 ngay lập tức tạo ấn tượng về sự sang trọng, tinh tế và rộng rãi. Đặc biệt, hàng ghế sau có khả năng gập linh hoạt, giúp mở rộng khoang hành lý khi cần thiết, mang lại sự tiện lợi tối đa trong những chuyến đi dài. Điều này không chỉ giúp người dùng dễ dàng chở thêm hành lý, mà còn đảm bảo sự thoải mái cho toàn bộ hành khách trên xe. Với mức giá xe Toyota Cross cạnh tranh, khách hàng sẽ được trải nghiệm nội thất cao cấp và tiện ích vượt trội trong phân khúc.
Xe được trang bị màn hình hiển thị đa thông tin kích thước 12.3 inch trên cả 2 phiên bản, đi kèm màn hình giải trí trung tâm 10.1 inch (phiên bản Hybrid hỗ trợ kết nối điện thoại không dây). Ngoài ra còn có cổng sạc USB type C, phanh đỗ điện tử, giữ phanh tự động và nhiều tiện nghi thông minh khác, mang đến trải nghiệm hiện đại và thuận tiện cho người dùng.
Vô-lăng được bọc da cao cấp, tích hợp đầy đủ các phím điều khiển chức năng, cho phép người lái thao tác nhanh gọn mà vẫn giữ tập trung trên hành trình. Ngoài ra, vô lăng mới có độ siết tốt hơn, mang đến cảm giác lái chắc chắn và thú vị hơn trước.
Nội thất Corolla Cross 2025 cung cấp 2 tùy chọn màu sắc: đen hoặc đỏ, đi kèm đường chỉ khâu tinh xảo trên ghế da, đem lại cảm giác sang trọng và tỉ mỉ. Ghế lái chỉnh điện 8 hướng cho phép tìm được vị trí ngồi tối ưu, trong khi ghế hành khách trước chỉnh cơ 4 hướng vẫn đảm bảo sự thoải mái. Đây là điểm cộng lớn cho cả người lái và hành khách trong các chuyến đi dài.
Hàng ghế sau gập theo tỷ lệ 60:40, đồng thời lưng ghế có thể ngả nhẹ để hành khách thư giãn tốt hơn. Đây là tính năng được đánh giá cao bởi những người thường xuyên di chuyển đường dài, mang lại cảm giác thoải mái gần như một chiếc SUV cao cấp.
Khoang hành lý có dung tích 440L, đủ để đáp ứng nhu cầu chứa đồ trong các chuyến du lịch gia đình hoặc di chuyển công tác dài ngày. Sự linh hoạt trong khả năng mở rộng không gian hành lý là một ưu thế nổi bật của Corolla Cross so với nhiều đối thủ cùng phân khúc.
Tiện nghi Toyota Cross 2025
Toyota Corolla Cross 2025 mang đến loạt nâng cấp về công nghệ và tiện ích, khẳng định vị thế trong phân khúc C-SUV. Bên cạnh mức giá hợp lý, những tiện nghi cao cấp giúp mẫu xe này trở thành lựa chọn đáng cân nhắc cho khách hàng hiện đại.
- Điểm nhấn nổi bật là cửa sổ trời toàn cảnh Panorama có mặt trên cả hai phiên bản xăng và Hybrid, thay thế cửa sổ trời truyền thống trước đây. Thiết kế rộng mở cho phép ánh sáng tự nhiên tràn ngập khoang xe, tạo cảm giác thoáng đãng và gần gũi với thiên nhiên.
- Màn hình cảm ứng trung tâm có hai tùy chọn kích thước: 9 inch (bản 1.8V) và 10 inch (bản 1.8HEV), đi kèm bảng đồng hồ kỹ thuật số TFT 12.3 inch sắc nét. Hệ thống hỗ trợ Apple CarPlay, Android Auto không dây, kết hợp với dàn âm thanh 6 loa sống động, mang đến trải nghiệm giải trí cao cấp trên mọi hành trình.
- Hệ thống điều hòa tự động 2 vùng độc lập, kèm cửa gió riêng cho hàng ghế sau, mang lại sự thoải mái đồng đều cho tất cả hành khách. Người lái và hành khách phía trước có thể điều chỉnh nhiệt độ theo nhu cầu cá nhân, trong khi người ngồi sau cũng tận hưởng luồng gió mát dễ chịu suốt hành trình.
Ngoài ra, Corolla Cross 2025 còn được trang bị sạc không dây chuẩn Qi, hệ thống lọc bụi mịn PM2.5 trong cabin và chìa khóa thông minh khởi động bằng nút bấm, góp phần nâng cao sự tiện nghi và hiện đại cho người dùng.
Vận Hành Toyota Corolla Cross 2025
Theo định hướng toàn cầu của Toyota, hãng tiếp tục kiên định với chiến lược đa dạng hóa giải pháp điện hóa, hướng đến mục tiêu trung hòa carbon vào năm 2050. Tại thị trường Việt Nam, Corolla Cross 2025 được phân phối với 2 phiên bản: Xăng (1.8V) và Hybrid (1.8HEV). Với mức giá xe Toyota Cross cạnh tranh, cả hai đều mang đến giá trị vượt trội về vận hành, công nghệ và tính kinh tế. Đặc biệt, tùy chọn Hybrid kết hợp động cơ 1.8L với motor điện cho khả năng vận hành êm ái, giảm thiểu tiếng ồn và nổi bật với mức tiêu thụ nhiên liệu chỉ khoảng 3,01 l/100 km trong đô thị – con số ấn tượng trong phân khúc C-SUV.
Phiên bản xăng 1.8V trang bị động cơ 1.8L, 4 xi-lanh thẳng hàng, sản sinh công suất tối đa 138 mã lực và mô-men xoắn cực đại 172 Nm. Trong khi đó, bản Hybrid 1.8HEV kết hợp động cơ xăng 1.8L (97 mã lực, mô-men xoắn 142 Nm) với môtơ điện (71 mã lực, mô-men xoắn 163 Nm). Sự phối hợp này không chỉ gia tăng hiệu quả vận hành mà còn giúp xe đạt khả năng tăng tốc mượt mà, phù hợp di chuyển cả trong đô thị lẫn cao tốc. Cả hai phiên bản đều sử dụng hộp số vô cấp CVT và hệ dẫn động cầu trước, mang đến trải nghiệm lái ổn định và dễ dàng làm quen cho người mới.
Theo công bố của Toyota Việt Nam, mức tiêu hao nhiên liệu trung bình đạt khoảng 7,55 l/100 km đối với bản 1.8V và 3,67 l/100 km đối với bản 1.8HEV. Đây là sự cân bằng hoàn hảo giữa hiệu suất, chi phí vận hành và tính bền bỉ vốn nổi tiếng của thương hiệu Toyota. Chính yếu tố này, cộng với giá xe Toyota Cross hợp lý, đã giúp Corolla Cross trở thành một trong những mẫu xe đáng cân nhắc nhất trong phân khúc Crossover đô thị hiện nay.
Ngoài ra, hệ thống pin của phiên bản Hybrid được Toyota thiết kế với độ bền cao, bảo hành dài hạn, đồng thời tối ưu khả năng tái tạo năng lượng khi phanh. Đây là giải pháp giúp người dùng yên tâm khi đầu tư, đồng thời khẳng định cam kết của Toyota trong việc mang đến sản phẩm thân thiện môi trường nhưng vẫn đảm bảo hiệu năng vận hành mạnh mẽ.
An Toàn Toyota Corolla Cross 2025
Với phương châm “an toàn là trên hết” và mong muốn mang lại sự an tâm tuyệt đối cho khách hàng, Toyota Corolla Cross 2025 tiếp tục được trang bị gói an toàn chủ động Toyota Safety Sense (TSS) thế hệ mới. Bộ công nghệ này bao gồm loạt tính năng hỗ trợ người lái tiên tiến như: Cảnh báo tiền va chạm (PCS), Cảnh báo lệch làn và Hỗ trợ giữ làn đường (LDA & LTA), Đèn chiếu xa tự động (AHB) và Hệ thống điều khiển hành trình chủ động (DRCC). Với mức giá xe Toyota Cross hợp lý, khách hàng không chỉ sở hữu một mẫu xe tiện nghi, hiện đại mà còn được bảo vệ tối đa trong mọi tình huống.
Ngoài TSS, Corolla Cross 2025 còn được trang bị một loạt công nghệ an toàn hỗ trợ khác: hệ thống Cảnh báo điểm mù (BSM), Cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau (RCTA), Hệ thống cân bằng điện tử (VSC), Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC), Cảnh báo áp suất lốp (TPWS). Đặc biệt, phiên bản Hybrid có thêm tính năng hỗ trợ phanh khi lùi, giúp việc di chuyển trong không gian hẹp trở nên dễ dàng và an toàn hơn. Bên cạnh đó, xe còn tích hợp Camera 360 độ, 8 cảm biến hỗ trợ đỗ xe cùng 7 túi khí phân bổ hợp lý khắp khoang cabin, đảm bảo an toàn tối đa cho tất cả hành khách.
Sự kết hợp giữa đa dạng trang bị an toàn cùng giá bán cạnh tranh càng khẳng định Corolla Cross 2025 là một trong những lựa chọn sáng suốt nhất trong phân khúc C-SUV đô thị. Đây là mẫu xe không chỉ phù hợp với gia đình, mà còn là người bạn đồng hành đáng tin cậy cho những ai thường xuyên di chuyển đường dài, mang lại sự yên tâm và tin cậy trên mọi hành trình.
Với các công nghệ an toàn chủ động, bị động và hỗ trợ người lái toàn diện, Corolla Cross 2025 một lần nữa chứng minh cam kết của Toyota trong việc mang đến cho khách hàng một chiếc xe không chỉ đẹp mắt, tiện nghi mà còn đặt an toàn làm yếu tố ưu tiên hàng đầu.
Thông Số Toyota Corolla Cross 2025
COROLLA CROSS 1.8 XĂNG | COROLLA CROSS 1.8 HYBRID | |
Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) |
4.460 x 1.825 x 1.620 | 4.460 x 1.825 x 1.620 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.460 | 2.460 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 161 | 161 |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5,2 | 5,2 |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 47 | 36 |
Động cơ xăng | Động cơ xăng, VVT-i kép, 4 xy lanh thẳng hàng, 16 van DOHC | Động cơ xăng + điện, VVT-i kép, 4 xy lanh thẳng hàng, 16 van DOHC |
Dung tích xy lanh (cc) | 1.798 | 1.798 |
Công suất tối đa ((KW) HP/ vòng/phút) | (103)138/6400 | (72)97/5200 |
Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút) | 172/4000 | 142/3600 |
Công suất động cơ điện (Kw) | - | 53 |
Mô men động cơ điện (Nm) | - | 163 |
Ắc quy Hydrid | - | Nickel metal |
Tiêu thụ nhiên liệu - Trong đô thị (L/100km) | 9,9 | 3,01 |
Tiêu thụ nhiên liệu - Ngoài đô thị (L/100km) | 6,16 | 4,05 |
Tiêu thụ nhiên liệu - Kết hợp (L/100km) | 7,55 | 3,67 |
Hộp số | Số tự động vô cấp | Số tự động vô cấp |
Hệ thống treo trước | MacPherson với thanh cân bằng | MacPherson với thanh cân bằng |
Hệ thống treo sau | Bán phụ thuộc, dạng thanh xoắn với thanh cân bằng | Bán phụ thuộc, dạng thanh xoắn với thanh cân bằng |
Hệ thống lái | Trợ lực điện | Trợ lực điện |
Kích thước lốp | 225/50R18 | 225/50R18 |
Phanh trước & sau | Đĩa | Đĩa |
Cụm đèn trước - Đèn chiếu gần | LED | LED |
Cụm đèn trước - Đèn chiếu xa | LED | LED |
Chế độ điều khiển đèn tự động | Có | Có |
Hệ thống cân bằng góc chiếu | Chỉnh cơ | Chỉnh cơ |
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng | Có | Có |
Đèn chờ dẫn đường | Có | Có |
Đèn sương mù | LED | LED |
Gương chiếu hậu ngoài điều chỉnh điện | Có | Có |
Gương chiếu hậu ngoài gập điện | Có | Có |
Gạt mưa trước | Tự động | Tự động |
Gạt mưa sau | Gián đoạn/Liên tục | Gián đoạn/Liên tục |
Chức năng sấy kính sau | Có | Có |
Thanh đỡ nóc xe | Có | Có |
Loại tay lái | 3 chấu, bọc da | 3 chấu, bọc da |
Điều chỉnh | Chỉnh tay 4 hướng | Chỉnh tay 4 hướng |
Màn hình hiển thị đa thông tin | 12.3 inch | 12.3 inch |
Kính trần toàn cảnh/Panoramic Glass Roof | Có | Có |
Chất liệu bọc ghế | Da | Da |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 8 hướng | Chỉnh điện 8 hướng |
Điều chỉnh ghế hành khách | Chỉnh cơ 4 hướng | Chỉnh cơ 4 hướng |
Hàng ghế sau | Gập 60:40 | Gập 60:40 |
Hệ thống điều hòa | Tự động 2 vùng | Tự động 2 vùng |
Cửa gió sau | Có | Có |
Màn hình | Màn hình cảm ứng 9 inch | Màn hình cảm ứng 10 inch |
Số loa | 6 | 6 |
Chìa khóa thông minh & Khởi động bằng nút bấm | Có | Có |
Chức năng mở cửa thông minh | Có | Có |
Mở cốp rảnh tay | Có | Có |
Hệ thống sạc không dây | Không | Có |
Phanh tay điện tử và giữ phanh tự động | Có | Có |
Hệ thống báo động | Có | Có |
Cảnh báo tiền va chạm (PCS) | Có | Có |
Cảnh báo chệch làn đường (LDA) | Có | Có |
Hỗ trợ giữ làn đường (LTA) | Có | Có |
Điều khiển hành trình chủ động (DRCC) | Có | Có |
Điều chỉnh đèn chiếu xa tự động (AHB) | Có | Có |
Cảm biến áp suất lốp (TPWS) | Có | Có |
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) | Có | Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có | Có |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có | Có |
Phanh hỗ trợ đỗ xe (PKSB) | Không | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử (VSC) | Có | Có |
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TRC) | Có | Có |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC) | Có | Có |
Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS) | Có | Có |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | 6 cảm biến | 8 cảm biến |
Camera toàn cảnh 360 | Có | Có |
Túi khí | 7 túi khí | 7 túi khí |
* Thông số kỹ thuật có thể thay đổi theo nhà sản xuất theo từng thời điểm |